Có 2 kết quả:

开发 kāi fā ㄎㄞ ㄈㄚ開發 kāi fā ㄎㄞ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exploit (a resource)
(2) to open up (for development)
(3) to develop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exploit (a resource)
(2) to open up (for development)
(3) to develop

Bình luận 0